Kiếm Trong Diễn Ðàn Show Threads  Show Posts
Trang Chủ

Go Back   RA LÀ VẬY ^_^ KNOW HOW! > Tình yêu có cần tiền bạc? > Cùng cảm nhận

Cùng cảm nhận Triết lý đời thường...

Ý nghĩa các loại hoa

Cùng cảm nhận


 
 
Ðiều Chỉnh Kiếm Trong Bài Xếp Bài
Prev Previous Post   Next Post Next
Old 07-22-2011, 06:20 PM   #1
dokieu90
Moderator
 
dokieu90's Avatar
 
Tham gia: Jul 2010
Bài gửi: 189
Default Ý nghĩa các loại hoa

Mỗi loài hoa mang một ý nghĩa, mỗi loại cây mang một sắc thái. Mời các bạn xem ý nghĩa từng loại sau. Để nếu có ai tặng bạn một bó hoa hồng đỏ, bạn sẽ hiểu họ muốn nói gì.

Almond Blossom (Hạng đào): Thầm lặng, mòn mỏi. Khinh suất, thiếu thận trọng.
Amaryllis (Hoa loa kèn đỏ): Sự tự hào
(Hoa cỏ chân ngỗng): Bị bỏ rơi.
Apple Blossom (Hoa táo): Sự hâm mộ, ưa chuộng.
Arum Lily (Huệ tây trắng): Sự thanh khiết.
Aster (Cúc tây): Chín chắn. Tình yêu muôn màu.
Azalea (Đỗ quyên): Sự chừng mực.
Bachelor's Button (Hoa nút áo đơn): Hạnh phúc đơn chiếc, vui thầm.
Begonia (Hoa thu hải đường): Ý nghĩ đen tối.
Bluebell (Hoa chuông xanh): Kiên đinh, tin cậy.
Broom (Cây đậu chổi): Sự khiêm tốn.
Buttercups (Hoa mao lương vàng): Tính trẻ con.
Calla (Hoa calla): Sắc đẹp lộng lẫy.
Camellia (Hoa trà): Duyên dáng. Cao thượng.
Candystuff (Hoa bụi đường): Sự thờ ơ, lạnh lùng.
Canterbury Bell (Hoa chuông): Lòng biết ơn.
Cardinal Flower (Các hoa đỏ thắm): Sự đặc biệt, nét độc đáo.
Celandine (Cây dại hoa vàng): Niềm vui gõ cửa
Clematis (Cây ông lão): Khéo léo. Tinh xảo.
Closver-scented Pink (Cẩm chướng tỏi): Lòng tự trọng. Tính danh dự.
Chrysanthemum (Cúc đại đóa): Lạc quan trong nghịch cảnh.
Columbine (Hoa rẻ quạt): Sự ngớ ngẩn. Tính điên rồ.
Convolvulus (Cây bìm bịp): Bóng tối. Thất vọng
Cornflower (Hoa ngô): Dịu dàng, tế nhị.
Cowslip (Hoa anh thảo vàng): Ưu thế của sự duyên dáng. Sắc đẹp của tuổi trẻ.
Crocus (Hoa nghệ tây): Sự vui mừng, tươi tắn.
Cyclamen (Anh thảo thường): Sự thiếu tự tin.
Daffodil (Hoa thủy tiên): Tình yêu đơn phương.
Dahlia (Hoa thược dược): Lòng tự trọng. Sự tao nhã.
Daisy (Cúc trắng): Sự ngây thơ.
Daisy (Cúc vàng): Sự hiếu thảo.
Dandelion (Bồ công anh): Lời tiên tri.
Delphinium (Hoa phi yến): Nhẹ nhàng, thanh thoát.
Evening Primrose (Anh thảo muộn): Tình yêu lặng lẽ. Sự không chung thủy.
Forget me not (Hoa lưu ly): Tình yêu chân thật.
Foxglove (Mao địa hoàng): Sự giả dối.
Fuchsia (Hoa vân anh): Khiếu thẩm mỹ.
Garland of roses (Vòng hoa kết bằng hoa hồng): Phần thưởng của sự trinh bạch.
Gentian (Hoa long đởm): Sự kiêu hãnh trong trắng.
Gladiolus (Hoa lay-ơn): Sức mạnh của tính cách.
Gloxinia (Cây hoa lọ): Một tinh thần tự hào.
Go Idenrod (Hoa gậy vàng): Sự thận trọng.
Hawthorn (Hoa táo gai): Niềm hy vọng.
Hellotrope (Hoa vòi voi): Tôi say mê em.
Hibiscus (Hoa dâm bụt): Sắc đẹp tinh tế.
Holly (Hoa nhựa ruồi): Sự lo xa.
Hollyhock (Hoa thụy quỳ): Sự thành công.
Honeysuckle (Hoa kim ngân): Tình yêu gắn bó, xiềng xích của tình yêu (Hoa này đẹp và thơm lắm)
Hyacinth (Lan dạ hương): Sự vui chơi.
Indian Jasmine (Hoa nhài Ấn Độ): Sự ngọt ngào của tình bạn.
Ivy (Dây thường xuân): Lòng trung thành. Tình bạn. Tình yêu hòa hợp. Hôn nhân.
Iris (Hoa diên vĩ): Tôi có một thông điệp cho em.
Jonquil (Cây trường thọ): Cảm xúc đã trở lại.
Laburnum (Cây kim tước): Bị bỏ rơi, phụ bạc.
Lady’s Slipper (Hoa vương thảo): Sắc đẹp thất thường.
Laurel (Nguyệt quế) anh tiếng.
Lavender (Hoa oải hương): Sự ngờ vực.
Lily of the Walley (Hoa huệ thung): Sự trở về của hạnh phúc.
Magnolia (Hoa mộc lan): Sự lộng lẫy.
Marigold (Cúc vạn thọ): Nỗi đau buồn. Sự thất vọng.
Mignonette (Hoa mộc tẻ): Cái nết đánh chết cái đẹp. Phẩm chất giá trị hơn sự duyên dáng.
Mimosa (Hoa mi-mô-da): Nhạy cảm.
Moss Rose (Hoa hồng rêu): Tài trí, kiệt xuất.
Myrtle (Hoa sim): Tình yêu.
Mystletoe (Cây tầm gửi): Tôi sẽ vượt qua mọi khó khăn.
Narcissus (Hoa thủy tiên): Yêu chính mình. Tính tự cao tự đại.
Nasturtium (Sen cạn): Lòng yêu nước.
Orchid (Hoa lan): Sắc đẹp.
Pansy (Hoa Păng-xê): Nhớ nhung, hồi tưởng. Em chiếm giữ những suy nghĩ của tôi.
Passion Flower (Hoa lạc tiên): Sự mộ đạo. Tin tưởng lạc quan.
Peony (Hoa mẫu đơn): Sự xấu hổ.
Periwinkle (Nhạn lai hồng): Hồi ức dịu dàng. Tình bạn thân thiết.
Petunia (Cây dã yên): Đừng thất vọng.
Pinkish red Jasmine (Nhài đỏ ửng hồng): Sự xa cách, chia ly.
Polyanthus (Hoa vệ thủy): Sự tin tưởng.
Poppy (Hoa anh túc) (O.o): Sự an ủi. Sự lãng quên.
Primose (Anh thảo xuân): Tuổi mới lớn. Dậy thì.
Purple Clover (Cỏ 3 lá tím): Thượng đế.
Purple Lilac (Tử đinh hương tím): Những cảm xúc đầu tiên của tình yêu.
Red Carnation (Cẩm chướng đỏ): Thương thay cho trái tim tội nghiệp của tôi.
Red Clover (Cỏ 3 lá đỏ): Máy móc, nguyên tắc. Tính công nghiệp.
Red rose (Hoa hồng đỏ): Sắp đẹp, tình yêu.
Red rosebud (Búp hồng đỏ): Lời thú nhận của tình yêu.
Red Tulip (Hoa tulip đỏ): Lời tỏ bày của tình yêu.
Scarlet Geranium (Hoa Phong lữ đỏ tươi): Sự ngu ngốc, khờ khạo.
Scarlet Pink (Cẩm chướng đỏ): Tình yêu tinh khiết và nồng nhiệt.
Scented Geranium (Hoa phong lữ): Sự ưu ái.
Silver-leaved Geranium (Hoa phong lữ lá bạc): Sự hồi tưởng, nhớ lại.
Snapdragon (Hoa mõm chó): Tính tự phụ, kiêu ngạo.
Snowdrop (Hoa giọt tuyết): Sự an ủi, niềm hy vọng.
Spanish Jasmine (Nhài Tây Ban Nha): Đam mê
Stock (Hoa Hoàng anh): Sắc đẹp bất diệt.
Striged Carnation (Cẩm chướng có sọc): Sự từ chối.
Sun flower (Hoa hướng dương): Sự giàu có giả tạo.
Sweet Pea (Cây đậu hoa): Sự khởi hành, bắt đầu. Niềm vui vô tận.
Sweet William (Pelox-Cẩm chướng râu): Lòng can đảm. Sự tài trí. Khéo léo.
Thistle (Hoa kế): Sự trả đũa.
Tiger Lily (Huệ đốm màu da cam): Dù sao, ta vẫn có thể tự hào làm bạn với nhau.
Violet (Hoa violet): Tính khiêm tốn. Sự thủy chung.
Water Lily (Hoa súng): Tài hùng biện.
White Chrysanthenum (Cúc đại đóa trắng): Sự thật.
White Clover (Cỏ 3 lá trắng): Nghĩ về tôi.
White Jasmine (Hoa nhài trắng): Sự dễ thương.
White Lilac (Tử đinh hương trắng): Sự hồn nhiên của tuổi trẻ.
White Lily (Hoa huệ tây trắng): Sự tinh khiết.
White Pink (Cẩm chướng trắng): Tài năng.
White Rose (Hồng trắng): Sự im lặng.
White Rosebud (Nụ hồng trắng): Trái tim biết yêu.
Wild Rose (Hoa hồng dại): Sự đơn giản.
Yellow Carniton (Cẩm chướng vàng): Sự khinh thị.
Yellow Chrysanthenum (Cúc đại đóa vàng): Tình yêu bị xem thường.
Yellow Day Lily (Huệ vàng): Làm đỏm, làm dáng.
Yellow Jasmine (Hoa nhài vàng): Duyên dáng, tao nhã.
Yellow Iris (Diên vĩ vàng): Sự đam mê của tình yêu. Ngọn lửa
Yellow Rose (Hoa hồng vàng): Phản bội, bội tín.
Zinna (Cúc Zima): Nhớ về bạn bè xa vắng.

Vui thôi nhé mọi người.
hjhj

Những bài viết ngẫu nhiên trong Box:


Signature Nỗ lực sẽ giúp bạn vượt qua mọi khó khăn thử thách và đạt được những kết quả tưởng chừng như không thể,đừng bao giờ để mình tuột dốc vì mặc cảm lỗi lầm ,phải biết chấp nhận đứng lên và học từ những thất bại đó
dokieu90 is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
 

Bookmarks


Ðang đọc: 3 (0 thành viên và 3 khách)
 

Quyền Sử Dụng
You may not post new threads
You may not post replies
You may not post attachments
You may not edit your posts

BB code is Mở
Smilies đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Tắt


Similar Threads
Ðề tài Người Gởi Chuyên mục Trả lời Bài mới gửi
Ý nghĩa của thời gian onion Thời gian là liều thuốc quý giá 9 05-29-2012 12:33 PM
Tìm hiểu tiếng Nghệ An quê choa ^o^ TimeLine Quê hương - Gia đình 13 06-26-2011 05:31 PM
11 thực phẩm dễ bị nhiễm thuốc trừ sâu chị em nên cảnh giác mangthaivn Du lịch - Ẩm thực 0 12-11-2010 08:30 PM
Lớp 12 có nghĩa là… wasabi381 Ký sự: Hành trình - Thời gian 6 10-01-2010 04:38 PM
Học ngoại ngữ bằng ...thơ friend_star Gallery 5 09-15-2010 01:02 AM

Powered by:MTG

E-mail: admin@muathoigian.vn



ChipLove's Family